越南城市列表

维基百科,自由的百科全书
越南行政區劃
省级
中央直轄市(~市)
(~省)
县级
中央直辖市辖市(~市)
省辖市越南语Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)(~市)
(~郡)
市社(~市社)
英语District (Vietnam)(~縣)
社级
(~坊)
市鎮(~市鎮)
(~社)
  中央直轄市
  中央直轄市 轄市
  省直轄市
  市社

越南稱城市為“城庯”,又作“城舖”。現今越南共有90個城市,包括5個中央直轄市,1個中央直轄市轄市,84個省轄市。越南政府根據國內經濟發展狀況,又將城市(城庯)、市社和市鎮劃分為6级城市。等級最高的稱為特别级,只包括首都河內和最大城市胡志明市。截至2024年3月19日,第1级城市共有22個城市,其中3個是中央直轄市,其餘19個是省轄市;第2级城市共有36個省轄市;第3级城市共有29個省轄市,另有16個市社;第4级至第5级城市不含城市,只包括市社和市鎮。此外,胡志明市下辖守德市暂未确定城市等级。

中央直辖市

越南共有5個中央直轄市(越南语thành phố trực thuộc Trung ương城庯直屬中央)。

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
胡志明市 thành phố Hồ Chí Minh 城庯胡志明 1874年3月15日 特别级
河内市 thành phố Hà Nội 城庯河內 1888年7月19日 特别级
海防市 thành phố Hải Phòng 城庯海防 1888年7月19日
岘港市 thành phố Đà Nẵng 城庯沱㶞 1899年5月24日
芹苴市 thành phố Cần Thơ 城庯芹苴 2003年11月26日

省辖市

截止2024年3月19日,越南共有84個省轄市(越南语thành phố thuộc tỉnh城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương城庯屬城庯直屬中央)。

西北部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
安沛市 thành phố Yên Bái 城庯安沛 安沛省 2002年1月11日
奠边府市 thành phố Điện Biên Phủ 城庯奠邊府 奠边省 2003年9月26日
老街市 thành phố Lào Cai 城庯老街 老街省 2004年11月30日
和平市 thành phố Hòa Bình 城庯和平 和平省 2006年10月27日
山罗市 thành phố Sơn La 城庯山羅 山罗省 2008年9月3日
莱州市 thành phố Lai Châu 城庯萊州 莱州省 2013年2月1日

东北部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
越池市 thành phố Việt Trì 城庯越池 富寿省 1962年6月4日
太原市 thành phố Thái Nguyên 城庯太原 太原省 1962年10月19日
下龙市 thành phố Hạ Long 城庯下龍 广宁省 1993年12月27日
谅山市 thành phố Lạng Sơn 城庯諒山 谅山省 2002年10月17日
北江市 thành phố Bắc Giang 城庯北江 北江省 2005年6月7日
芒街市 thành phố Móng Cái 城庯硭街 广宁省 2008年9月24日
宣光市 thành phố Tuyên Quang 城庯宣光 宣光省 2010年7月2日
河江市 thành phố Hà Giang 城庯河楊 河江省 2010年9月27日
汪秘市 thành phố Uông Bí 城庯汪秘 广宁省 2011年2月25日
锦普市 thành phố Cẩm Phả 城庯錦普 广宁省 2012年2月21日
高平市 thành phố Cao Bằng 城庯高平 高平省 2012年9月25日
北𣴓市 thành phố Bắc Kạn 城庯北𣴓 北𣴓省 2015年3月11日
公河市 thành phố Sông Công 城庯滝[原創研究?] 太原省 2015年7月1日
普安市 thành phố Phổ Yên 城庯普安 太原省 2022年2月15日

红河三角洲

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
南定市 thành phố Nam Định 城庯南定 南定省 1921年10月17日
海阳市 thành phố Hải Dương 城庯海陽 海阳省 1997年8月6日
太平市 thành phố Thái Bình 城庯太平 太平省 2004年4月29日
北宁市 thành phố Bắc Ninh 城庯北寧 北宁省 2006年1月26日
永安市 thành phố Vĩnh Yên 城庯永安 永福省 2006年12月1日
宁平市 thành phố Ninh Bình 城庯寧平 宁平省 2007年2月7日
府里市 thành phố Phủ Lý 城庯府里 河南省 2008年6月9日
兴安市 thành phố Hưng Yên 城庯興安 兴安省 2009年1月19日
三叠市 thành phố Tam Điệp 城庯三疊 宁平省 2015年4月10日
福安市 thành phố Phúc Yên 城庯福安 永福省 2018年2月7日
至灵市 thành phố Chí Linh 城庯至靈 海阳省 2019年1月10日
慈山市 thành phố Từ Sơn 城庯慈山 北宁省 2021年9月22日

北中部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
荣市 thành phố Vinh 城庯永 乂安省 1927年12月10日
顺化市 thành phố Huế 城庯化 承天顺化省 1929年12月12日
清化市 thành phố Thanh Hóa 城庯清化 清化省 1994年5月1日
洞海市 thành phố Đồng Hới 城庯洞海 广平省 2004年8月16日
河静市 thành phố Hà Tĩnh 城庯河靜 河静省 2007年5月28日
东河市 thành phố Đông Hà 城庯東河 广治省 2009年8月11日
岑山市 thành phố Sầm Sơn 城庯岑山 清化省 2017年4月19日

南中部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
芽庄市 thành phố Nha Trang 城庯芽莊 庆和省 1977年3月30日
归仁市 thành phố Quy Nhơn 城庯歸仁 平定省 1986年7月3日
潘切市 thành phố Phan Thiết 城庯潘切 平顺省 1999年8月25日
绥和市 thành phố Tuy Hòa 城庯綏和 富安省 2005年1月5日
广义市 thành phố Quảng Ngãi 城庯廣義 广义省 2005年8月26日
三岐市 thành phố Tam Kỳ 城庯三岐 广南省 2006年10月26日
潘郎塔占市 thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 城庯潘郎塔占 宁顺省 2007年2月8日
会安市 thành phố Hội An 城庯會安 广南省 2008年1月29日
金兰市 thành phố Cam Ranh 城庯柑欞 庆和省 2010年12月23日

西原

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
大叻市 thành phố Đà Lạt 城庯多樂 林同省 1893年6月21日
邦美蜀市 thành phố Buôn Ma Thuột 城庯班迷屬 多乐省 1995年1月21日
波来古市 thành phố Pleiku 城庯坡離俱 嘉莱省 1999年4月24日
昆嵩市 thành phố Kon Tum 城庯崑嵩 昆嵩省 2009年9月13日
保禄市 thành phố Bảo Lộc 城庯保祿[原創研究?] 林同省 2010年4月8日
嘉義市 thành phố Gia Nghĩa 城庯嘉義[原創研究?] 得农省 2019年12月17日

东南部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
边和市 thành phố Biên Hòa 城庯邊和 同奈省 1976年2月1日
头顿市 thành phố Vũng Tàu 城庯淎艚 巴地头顿省 1991年8月1日
土龙木市 thành phố Thủ Dầu Một 城庯守油蔑 平阳省 2012年5月2日
巴地市 thành phố Bà Rịa 城庯婆地 巴地头顿省 2012年8月22日
西宁市 thành phố Tây Ninh 城庯西寧 西宁省 2013年12月29日
同帅市 thành phố Đồng Xoài 城庯同帥[原創研究?] 平福省 2018年10月16日
隆庆市 thành phố Long Khánh 城庯隆慶 同奈省 2019年4月10日
顺安市 thành phố Thuận An 城庯順安 平阳省 2020年1月10日
以安市 thành phố Dĩ An 城庯已安 平阳省 2020年1月10日
守德市 thành phố Thủ Đức 城庯守德 胡志明市 2020年12月9日
𤅶葛市 thành phố Bến Cát 城庯𤅶葛 平阳省 2024年3月19日

湄公河三角洲

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
美湫市 thành phố Mỹ Tho 城庯美湫 前江省 1967年8月24日
龙川市 thành phố Long Xuyên 城庯龍川 安江省 1999年3月1日
金瓯市 thành phố Cà Mau 城庯哥毛 金瓯省 1999年4月14日
迪石市 thành phố Rạch Giá 城庯瀝架 坚江省 2005年7月26日
高岭市 thành phố Cao Lãnh 城庯高嶺 同塔省 2007年1月16日
朔庄市 thành phố Sóc Trăng 城庯滀臻 朔庄省 2007年2月8日
永隆市 thành phố Vĩnh Long 城庯永隆 永隆省 2009年4月10日
槟椥市 thành phố Bến Tre 城庯𤅶椥 槟椥省 2009年8月11日
新安市 thành phố Tân An 城庯新安 隆安省 2009年8月24日
茶荣市 thành phố Trà Vinh 城庯茶榮 茶荣省 2010年3月4日
薄寮市 thành phố Bạc Liêu 城庯北遼 薄寮省 2010年8月27日
渭清市 thành phố Vị Thanh 城庯渭清[原創研究?] 后江省 2010年9月23日
朱笃市 thành phố Châu Đốc 城庯朱篤 安江省 2013年7月19日
沙沥市 thành phố Sa Đéc 城庯沙的 同塔省 2013年10月14日
河仙市 thành phố Hà Tiên 城庯河僊 坚江省 2018年9月11日
我𠤩市 thành phố Ngã Bảy 城庯我𠤩 后江省 2020年1月10日
雄禦市 thành phố Hồng Ngự 城庯雄禦 同塔省 2020年9月18日
富国市 thành phố Phú Quốc 城庯富國 坚江省 2020年12月9日
新渊市 thành phố Tân Uyên 城庯新淵 安江省 2023年2月13日
鹅贡市 thành phố Gò Công 城庯塸䲲 前江省 2024年3月19日

參看