青沔县

维基百科,自由的百科全书
青沔县
Huyện Thanh Miện
地圖
青沔县在越南的位置
青沔县
青沔县
坐标:20°46′45″N 106°13′30″E / 20.7792°N 106.225°E / 20.7792; 106.225
国家 越南
海阳省
行政区划1市镇16社
县莅青沔市镇越南语Thanh Miện (thị trấn)
面积
 • 总计122.32 平方公里(47.23 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計183,845人
 • 密度1,503人/平方公里(3,893人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站青沔县电子信息门户网站

青沔县越南语Huyện Thanh Miện縣青沔[1])是越南海阳省下辖的一个县。

地理

青沔县北接平江县;西接兴安省恩施县;西南接兴安省芙蕖县;东南接太平省琼附县;东接宁江县;东北接嘉禄县

历史

2019年10月16日,雄山社并入青沔市镇,延鸿社和前锋社合并为鸿锋社[2]

行政区划

青沔县下辖1市镇16社,县莅青沔市镇。

  • 青沔市镇(Thị trấn Thanh Miện)
  • 高胜社(Xã Cao Thắng)
  • 枝陵北社(Xã Chi Lăng Bắc)
  • 枝陵南社(Xã Chi Lăng Nam)
  • 团结社(Xã Đoàn Kết)
  • 团松社(Xã Đoàn Tùng)
  • 鸿锋社(Xã Hồng Phong)
  • 鸿光社(Xã Hồng Quang)
  • 蓝山社(Xã Lam Sơn)
  • 黎鸿社(Xã Lê Hồng)
  • 吴权社(Xã Ngô Quyền)
  • 五雄社(Xã Ngũ Hùng)
  • 范柯社(Xã Phạm Kha)
  • 新潮社(Xã Tân Trào)
  • 青江社(Xã Thanh Giang)
  • 青松社(Xã Thanh Tùng)
  • 四强社(Xã Tứ Cường)

注释