越南共和國外交部長

维基百科,自由的百科全书
越南共和國外交部長
越南語Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Cộng hòa
英語:Minister of Foreign Affairs of the Republic of Vietnam
國徽
(1967-1975)
現任
越南共和國外交部
地位部長
所属越南共和國政府
直屬總理
機關所在地西貢
任命者國長(1949-1955)
總統(1955-1975)
任期無固定任期
设立1949年,​75年前​(1949
首任阮攀龍
末任王文北
废止1975年,​49年前​(1975
副職越南共和國外交部副部長

越南共和國外交部長越南語Bộ trưởng Ngoại giao Việt Nam Cộng hòa;英語:Minister of Foreign Affairs of the Republic of Vietnam)是前越南共和國(南越)外交部的首長,負責處理外交事務。

歷任部長

以下是南越從1949年直至1975年西貢淪陷外交部長列表:[1][2][3][4]

姓名(中文)
姓名(越南文)
(生卒)
肖像 任期
越南國(1949-1955)
1 阮攀龍
Nguyễn Phan Long
(1889-1960)
1949年7月1日-1950年4月
2 陳文友
Trần Văn Hữu
(1895-1984)
1950年5月6日-1952年6月3日
3 阮忠榮
Nguyễn Trung Vinh
1952年3月8日-1952年6月3日
4 張永宋
Trương Vĩnh Tống
(1884-1974)
1952年6月25日-1954年1月9日
5 阮國定
Nguyễn Quốc Định
1954年1月16日-1954年7月1日
6 陳文杜
Trần Văn Đỗ
(1903-1990)
1954年7月6日-1955年10月20日
越南共和國(1955-1975)
7 武文牡
Vũ Văn Mẫu
(1914-1998)
1955年10月29日-1963年8月21日
張公裘
Trương Công Cừu
(1917-2022)
代理
1963年8月23日-1963年11月2日
8 范登林
Phạm Đăng Lâm
(1920-1975)
1963年11月4日-1964年1月30日
9 潘輝括
Phan Huy Quát
(1909-1979)
1964年2月-1964年11月
(8) 范登林
Phạm Đăng Lâm
(1920-1975)
1964年11月-1965年2月
(6) 陳文杜
Trần Văn Đỗ
(1903-1990)
1965年2月16日-1968年5月20日
10 陳正誠
Trần Chánh Thành
(1917-1975)
1968年5月27日-1969年7月4日
11 陳文林
Trần Văn Lắm
(1913-2001)
1969年9月1日-1973年7月11日
阮富德
Nguyễn Phú Đức
(1924-2017)
代理
1973年7月12日-1973年7月19日
12 王文北
Vương Văn Bắc
(1927-2011)
1973年7月24日-1975年4月25日

參見

參考文獻

  1. ^ Foreign ministers S–Z. rulers.org. B. Schemmel. [20 April 2017]. (原始内容存档于2020-12-13). 
  2. ^ 秦郁彥. 世界諸国の制度・組織・人事 1840-1987. 東京大學出版會. 1988年12月: 第158頁. (日語)
  3. ^ 秦郁彥. 世界諸国の制度・組織・人事 1840-2000. 東京大學出版會. 2001年12月: 第196頁 [2022-10-06]. (原始内容存档于2022-11-02). (日語)
  4. ^ Đoàn Thêm. Hai Mươi Năm Qua: Việc Từng Ngày (1945-1964). 1966 [2022-09-19]. (原始内容存档于2022-07-15) (越南语).