平定足球會

本頁使用了標題或全文手工轉換
維基百科,自由的百科全書

歸仁平定
Quy Nhon Binh Dinh
全名歸仁平定足球會
綽號Đội bóng đất Võ (Land of Martial Arts)
成立1975年,​49年前​(1975
主場歸仁運動場
容納人數20,000
班主Binh Dinh Sport Joint Stock Company
主席Võ Văn Thư
聯賽越南國家足球錦標賽
2023越南聯,第 7 位
主場球衣
作客球衣
第三球衣

歸仁平定足球會越南語Câu lạc bộ bóng đá Quy Nhơn Bình Định)是位於越南平定的職業足球會,目前參加越南國家足球錦標賽[1][2][3]球會成立於1975年,最初名為平定青年足球隊。1989年,部分球員出走另建新足球隊,剩餘球員則將球隊重組為平定足球隊。2009年,球隊轉為職業足球會。目前球隊主場設立在平定省歸仁市歸仁運動場,該球場可容納20,000人。

榮譽

越南甲組足球聯賽
金牌 冠軍: 2001、2020
銀牌 亞軍: 2010、2011
越南乙組足球聯賽
金牌 冠軍: 2017
銀牌 亞軍: 2016
越南國家足球盃
金牌 冠軍: 2003、2004
銀牌 亞軍:2007、2022
胡志明城市盃
金牌 冠軍: 2021

陣容

最後更新:2023年1月

號碼 國籍 姓名 年齡
門將
19 越南 鄧文林(Đặng Văn Lâm) (1993-08-13) 1993年8月13日30歲)
24 越南 阮強(Nguyễn Mạnh Cường) (1997-09-03) 1997年9月3日26歲)
26 越南 陳明皇(Trần Đình Minh Hoàng) (1993-01-08) 1993年1月8日31歲)
後衛
2 越南 阮進維英語Nguyễn Tiến Duy(Nguyễn Tiến Du) (1991-04-29) 1991年4月29日33歲)
3 巴西 馬龍·蘭赫爾英語Marlon Rangel(Marlon Rangel) (1996-05-27) 1996年5月27日27歲)
4 越南 潘玉信(Phan Ngọc Tín) (2004-03-09) 2004年3月9日20歲)
5 越南 陳文泰(Trần Văn Thái) (2001-09-04) 2001年9月4日22歲)
6 越南 杜清盛英語Đỗ Thanh Thịnh(Đỗ Thanh Thịnh) (1998-08-18) 1998年8月18日25歲)
15 越南 阮玉海(Lê Ngọc Hải) (2001-10-29) 2001年10月29日22歲)
17 越南 阮玉書·寶詩·勒(Lê Ngọc Bảo) (1998-03-29) 1998年3月29日26歲)
18 越南 池·阮·阮氏玄·海霞(Nguyễn Hải Chi Nguyện) (2004-09-02) 2004年9月2日19歲)
19 越南 艾杜安奴·施密特英語Adriano Schmidt(Adriano Schmidt) (1994-05-09) 1994年5月9日30歲)
71 越南 阮公成(Nguyễn Công Thành) (1991-07-26) 1991年7月26日32歲)
越南 阮洪友安(Nguyễn Huỳnh Hữu An) (1997-03-16) 1997年3月16日27歲)
中場
7 俄羅斯 維克托·勒英語Viktor Le(Viktor Le) (2003-11-10) 2003年11月10日20歲)
8 越南 莫紅軍(Mạc Hồng Quân) (1992-01-01) 1992年1月1日32歲)
12 越南 江南好(Nguyễn Đắc Hữu) (2001-05-20) 2001年5月20日22歲)
14 越南 杜文順英語Đỗ Văn Thuận(Đỗ Văn Thuận) (1992-05-25) 1992年5月25日31歲)
16 越南 丁成倫(Đinh Thành Luân) (2004-03-13) 2004年3月13日20歲)
22 越南 阮武明(Nguyễn Võ Minh Hiếu) (2003-02-02) 2003年2月2日21歲)
23 越南 高文采英語Cao Văn Triền(Cao Văn Triền) (1993-06-18) 1993年6月18日30歲)
28 越南 李公黃英(Lý Công Hoàng Anh) (1999-09-01) 1999年9月1日24歲)
77 越南 嚴春繡(Nghiêm Xuân Tú) (1988-08-28) 1988年8月28日35歲)
前鋒
9 越南 何德征英語Hà Đức Chinh(Hà Đức Chinh) (1997-09-22) 1997年9月22日26歲)
10 巴西 Rafaelson英語Rafaelson(Rafaelson) (1997-03-30) 1997年3月30日27歲)
11 牙買加 謝路美·連治英語Jermie Lynch(Jermie Lynch) (1991-03-24) 1991年3月24日33歲)
20 越南 Đào Gia Việt (2003-06-20) 2003年6月20日20歲)
43 越南 Huỳnh Tiến Đạt (2000-01-26) 2000年1月26日24歲)
88 越南 文案成英語Phạm Văn Thành (footballer)(Phạm Văn Thành) (1994-03-16) 1994年3月16日30歲)

參考資料

  1. ^ CLB Bình Định - Tin tức bóng đá Bình Định FC hôm nay. bongda24h-vn.cdn.ampproject.org. [2023-04-14]. (原始內容存檔於2023-04-18). 
  2. ^ danviet.vn. Topenland Bình Định nhận tin dữ về Đặng Văn Lâm. danviet.vn. [2023-04-14]. (原始內容存檔於2023-04-18) (越南語). 
  3. ^ ONLINE, TUOI TRE. CLB Topenland Bình Định không lo giải thể ở mùa 2023. TUOI TRE ONLINE. 2022-12-30 [2023-04-14]. (原始內容存檔於2023-04-14) (越南語). 

外部連結