跳转到内容

兴安技术师范大学

维基百科,自由的百科全书
兴安技术师范大学
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
Hung Yen University of Technology and Education
创办时间1966年
学校类型公立师范大学
校长裴忠诚(Bùi Trung Thành)副教授[1]
校址 越南兴安省快州县民进社越南语Dân Tiến, Khoái Châu
校区郊区
网站www.utehy.edu.vn
位置
地图

兴安技术师范大学越南语Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên)是位于越南红河三角洲兴安省快州县民进社越南语Dân Tiến, Khoái Châu的一所公立师范高等院校,由越南教育部越南语Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)主管。该大学在兴安省美豪市社海阳省海阳市也有分校区。[2][3]

历史沿革

1966年12月21日,越南重工业部越南语Bộ Công Thương (Việt Nam)签署了第1265/BCNNg/KH号决定,成立重工业部兴安工业中学(越南语Trường Trung học Công nghiệp Hưng Yên thuộc Bộ Công nghiệp nặng),该校以培养操作重型机械及动力工程领域的技术员为主。1970年12月3日,越南民主共和国政府签署第242/TTg号决定,将该校转交给劳动部技工培训总局,并易名为第一职业教师学校(越南语Trường Giáo viên nghề 1),主要为职工学校和职业培训机构培训技师。1979年,越南总理范文同签署了80/TTg号决定,将该学校升格为劳动部职业培训总局主管的第一技术师范高等专科学校(越南语Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật I)。[4]

2003年1月6日,越南政府副总理范家谦签署了04/2003/QĐ-TTg决定,同意将第一技术师范高等专科学校升格为兴安技术师范大学,并由越南教育部越南语Bộ Giáo dục và Đào tạo (Việt Nam)主管。[5]

学科设置

2020年,兴安技术师范大学设立了本科专业14个,另有硕士学位授权学科8个,博士学位授权学科2个。[6][7]

对外交流

2015年5月,越南全国大学生机器人大赛决赛在芹苴市举行,兴安技术师范大学校队获得一等奖和二等奖,兴安技术师范大学校队亦于当年8月在印度尼西亚举行的“亚太大学生机器人大赛”中夺得冠军。并得到了越共中央政治局委员阮善仁的嘉奖。[6]

兴安技术师范大学亦与台湾的国立高雄科技大学义守大学等院校建立了合作交流关系。[8][9]

参考资料

  1. ^ Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên khai giảng năm học mới. 时代教育 (越南). [2022-10-14]. (原始内容存档于2022-10-16) (越南语). 
  2. ^ Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã, Công ty Bảo Việt Hưng Yên thăm, tặng quà các cháu học sinh đang cách ly y tế tại trường ĐHSPKT Hưng Yên cơ sở 2. 美豪市社电子信息门户网站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-19) (越南语). 
  3. ^ 2 trường đại học đầu tiên ở Hải Dương công bố điểm trúng tuyển. 海阳省电子信息门户网站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15) (越南语). 
  4. ^ PHẠM VĂN HƯNG. PHÁT TRIỂN NGUỒN LỰC THÔNG TIN TẠI THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN (PDF). 河内市: 河内国家大学人文与社会科学大学: 32–33. [2022-10-15]. (原始内容存档 (PDF)于2022-10-15) (越南语). 
  5. ^ 范家谦. 04/2003/QĐ-TTg. 越南法律图书馆. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15) (越南语). QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC THÀNH LẬP TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT HƯNG YÊN 
  6. ^ 6.0 6.1 阮善仁同志出席兴安技术师范大学开学典礼. 越南通讯社. [2015-10-02]. (原始内容存档于2022-10-17). 
  7. ^ LỜI GIỚI THIỆU. 兴安技术师范大学入口网站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2023-02-10) (越南语). 
  8. ^ 國際交流. 国立高雄科技大学. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-17). 
  9. ^ 义守大学越南专区-合作交流學校. 义守大学入口网站. [2022-10-15]. (原始内容存档于2022-10-15). 

外部链接