跳至內容

同帥市

維基百科,自由的百科全書
同帥市
Thành phố Đồng Xoài
省轄市
地圖
同帥市在越南的位置
同帥市
同帥市
坐標:11°31′15″N 106°51′00″E / 11.5208°N 106.85°E / 11.5208; 106.85
國家 越南
平福省
行政區劃6坊2社
面積
 • 總計167.32 平方公里(64.60 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計108,595人
 • 密度649人/平方公里(1,681人/平方英里)
時區越南標準時間UTC+7
網站同帥市電子信息入口網站

同帥市越南語Thành phố Đồng Xoài)是越南東南部平福省的省蒞,面積為167.32平方公里,2019年總人口108595人。

1965年越南戰爭時,在此發生過同帥戰役

地理

同帥市北、東、南接同富縣,西接真誠市社,西南接平陽省富教縣

歷史

1976年2月,同帥市區域隸屬小江省同帥縣管轄。

1977年3月11日,同帥縣富教縣合併為同富縣[1]

1994年8月1日,同富縣同帥社分設為同帥市鎮和同心社。

1996年11月6日,小江省分設為平陽省平福省同富縣劃歸平福省管轄,同帥市鎮成為平福省蒞[2]

1999年9月1日,同富縣以同帥市鎮1市鎮和新城社、新福社、順利社、新興社部分區域析置同帥市社;同帥市社下轄新同坊、新春坊、新平坊、新富坊、進城社、新城社、進興社4坊3社[3]

2007年3月28日,新春坊析置新善坊[4]

2014年11月25日,同帥市社被評定為三級城市[5]

2018年10月16日,進城社改制為進城坊,同帥市社改制為同帥市[6]

行政區劃

同帥市下轄6坊2社,市人民委員會位於新同坊。

  • 新平坊(Phường Tân Bình)
  • 新同坊(Phường Tân Đồng)
  • 新富坊(Phường Tân Phú)
  • 新善坊(Phường Tân Thiện)
  • 新春坊(Phường Tân Xuân)
  • 進城坊(Phường Tiến Thành)
  • 新城社(Xã Tân Thành)
  • 進興社(Xã Tiến Hưng)

注釋

  1. ^ Quyết định 55-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh sông Bé do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-09]. (原始內容存檔於2020-04-01). 
  2. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-09]. (原始內容存檔於2017-08-30). 
  3. ^ Nghị định 90/1999/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Đồng Xoài và các phường, xã thuộc thị xã Đồng Xoái, tỉnh Bình Phước. [2020-03-09]. (原始內容存檔於2020-04-01). 
  4. ^ Nghị định 49/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường để thành lập xã, phường thuộc các huyện Bình Long, Phước Long,Bù Đăng và thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. [2020-03-09]. (原始內容存檔於2021-02-08). 
  5. ^ Quyết định 1388/QĐ-BXD năm 2014 công nhận thị xã Đồng Xoài là đô thị loại III trực thuộc tỉnh Bình Phước do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-09]. (原始內容存檔於2020-04-01). 
  6. ^ Nghị quyết 587/NQ-UBTVQH14 năm 2018 về thành lập thị trấn Tân Khai thuộc huyện Hớn Quản; thành lập phường Tiến Thành thuộc thị xã Đồng Xoài và thành phố Đồng Xoài thuộc tỉnh Bình Phước do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-03]. (原始內容存檔於2020-04-01).